Có 2 kết quả:
属于 shǔ yú ㄕㄨˇ ㄩˊ • 屬於 shǔ yú ㄕㄨˇ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be classified as
(2) to belong to
(3) to be part of
(2) to belong to
(3) to be part of
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be classified as
(2) to belong to
(3) to be part of
(2) to belong to
(3) to be part of